- Information
- AI Chat
Was this document helpful?
Module 1 - Đại từ nhân xưng, Đại từ sở hữu và Đại từ phản thân
Course: Intermediate Business English (ENM301)
999+ Documents
Students shared 1922 documents in this course
University: Trường Đại học FPT
Was this document helpful?
MODULE 1 :
PERSONAL PRONOUNS, POSSESSIVE PRONOUNS,
ANU REFLEXIVE PRUNUUNS
(Đại từ nhân xưng, Đại từ sở hữu và Đại từ phản thân)
I. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Đại từ Nhân xưng được dùng chi người, nhóm người, vật hoặc nhóm vật cụ thể; hoặc được dùng
để thay thế cho danh từ đã được đề cập khi không cần thiết lập lại. Đại từ nhân xưng được chia làm hai
loại: Đại từ nhân xưng chủ ngữ (Subjective personal pronouns) và Đại từ nhân xưng tân ngữ
(Objective personal pronouns).
NGÔI
(PERSON)
SỐ ÍT (SINGULAR) SỐ NHIỀU (PLURAL)
Chủ ngữ Tân ngữ Nghĩa Chủ ngữ Tân ngữ Nghĩa
Thứ l I me tôi We us chúng tôi
Thứ 2 You you bạn You you các bạn
Thứ 3 He
She
It
him
her
it
anh ấy
chị ấy
nó
They them họ/ chúng
-Đại từ nhân xưng chủ ngữ được dùng làm chủ ngữ của động từ.
Ex: I am an accountant. (Tôi là kế toán viên.)
-Đại từ nhân xưng tân ngữ được dùng làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ hoặc giới từ.
Ex: Mary gave me a dictionary, and I like it very much.
(Mary tặng tôi một quyển từ điển, và tôi thích lắm.)
We are bored up with him. (Chúng tôi chán anh ta lầm rồi.)
• Một số cách dùng của It
1. It được dùng làm chủ ngữ giả (formal subject) hoặc tân ngữ giả (formal object)
Ex: It is necessary to learn English. (Học tiếng Anh là cân thiết.)
[= Learning English is necessary.]
I found it impossible to understand that problem.
(Tôi thấy không thể hiểu được vấn đề đó.)
2. It được dùng để chỉ đồ vật, con vật hoặc người khi không cần đề cập đến giới tính.
Ex: Look at that house. It is so magnificent.
(Nhìn ngôi nhà kia xem. Nó thật tráng lệ.)
Who’s that? - It is Peter. (Ai đó? - Đó là Peter.)
3. It được dùng làm chủ ngữ giả khi nói về thời gian, thời tiết, nhiệt độ, khoảng cách hoặc số đo.
Ex: It is often sunny in the dry season. (Trời thường nắng vào mùa khô.)
It is 4 o’clock. (Bây giờ là 4 giờ.)
How far is it from here to the bus stop? - It is two kilometers.
(Từ đây đến trạm xe buýt bao xa? - 2 kilômét.)
4. It được dùng để nói về một sự việc, một tình huống đã được đề cập.
1