Skip to document

Đề Nam Định 2021 - Đề thi thử toán tốt nghiệp Nam Định 2022

Đề thi thử toán tốt nghiệp Nam Định 2022
Course

Toán cao cấp (AMATH1)

34 Documents
Students shared 34 documents in this course
Academic year: 2022/2023

Comments

Please sign in or register to post comments.

Preview text

####### SỞ GD & ĐT NAM ĐỊNH

####### ĐÀ CHÍNH THĀC

(Đề thi gồm 6 trang)

####### ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021

Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (50 Câu trắc nghiệm)

Câu 1. Nghiệm cÿa phương trình 3 x  2 ý 9 là A. x ý 4 B. x ý 4 C. x ý 3 D. x ý 3

Câu 2. Đồ thị hàm số 1 1

y x x

ý  

cắt trục Oy tại điểm có tọa độ là: A. (0;-1) B. (1;1) C. (0;1) D. (1;0) Câu 3. Cho hàm số có bảng bi¿n thiên như hình vẽ sau:

Hàm số đã cho đồng bi¿n trên khoảng A. ( 2; 2) B. ( 2; ) C. ( ; 1) D. (; 2) Câu 4. Trong không gian Oxyz , hình chi¿u vuông góc cÿa M 1;3;5 lên mặt phẳng tọa độ Oxy là điểm có tọa độ: A. 1; 0;5 B. 0; 0;5 C. 1;3; 0 D. 0;3;

Câu 5. Phương trình đường tiệm cận ngang cÿa đồ thị hàm số 3 5 4 7

y x x

ý  

là:

A. 3 5

x ý B. 5 4

y ý C. 3 4

y ý D. 7 4

x ý

Câu 6. Cho khối trụ có diện tích đáy B 3 và chiÁu cao h 4. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 12 B. 4 C. 6 D. 36 Câu 7. Số phāc nghịch đảo cÿa z ý3 4 i là:

A. 34 25 25

i B. 3 4 i C. 3 4  i D. 3 4 25 25

i

Câu 8. Nghiệm cÿa phương trình log ( 2 x ý7) 5 là: A. x ý 3 B. x ý 25 C. x ý 18 D. x ý 39 Câu 9. Hàm số nào dưới đây đồng bi¿n trên khoảng ;?

A. y x 33 x B. 1 2

y x x

####### C. 1

####### 3

y x x

D. y x 33 x

Câu 10. Cho hàm số y ý f x ( ) có đồ thị như hình vẽ bên dưới:

Mệnh đÁ nào sau đây là đúng: A. Hàm số đạt cực đại tại x ý 2 C. Hàm số đạt cực tiểu tại x ý 2 C. Hàm số đạt cực tiểu tại x ý 0 D. Hàm số đạt cực đại tại x ý 4

Câu 11. Thể tích khối chóp có chiÁu cao bằng a và diện tích đáy 2 a 2 là

A.

####### 2 3

####### 3

a B. 2 a 3 C. 3 3

a D. a 3

Câu 12. Trong không gian Oxyz , xác định tọa độ tâm I cÿa mặt cầu S x : 2 y 2 x 24 x 2 y 8 z 0.

A. I 2;1; 4 B. I 2; 1; 4 C. I 4; 2;8 D. I 4; 2; 8 Câu 13. Cho cấp số nhân ( ) un với số hạng đầu u 1 ý 2 và u 2 ý 6. Khi đó công bội q bằng: A. -12 B. 4 C. 3 D. -

Câu 14. Trong không gian Oxyz , một vecto chỉ phương cÿa đường thẳng : 4 1 2 3

x y z là:

A. u 1; 2;3 B. u 0;0; 4 C. u 1; 2; 3 D. u 1; 2; 3 Câu 15. Thể tích khối trụ có độ dài đường cao và đường kính đáy cùng bằng 2 aA. 8 a 3 B. 2 a 3 C. 6 a 3 D. 4 a 3 Câu 16. Trong không gian Oxyz , Cho mặt phẳng ( ) : 2 P x    ý 3 y z 1 0. Điểm nào dưới đây không thuộc mặt phẳng ( ) P? A. D (1;5;18) B. B (1; 2; 8) B. C ( 1; 2; 7)   D. A (0;0;1)

Câu 17. Tính tích phân

0

1

I (2 x 1) dx

ý

A. I ý 1 B. I ý 2 C. I ý 0 D. 1 2

I ý

Câu 18. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A.  dx ý x C B.

1 1

e xe x dx C e

 ý

 

C. cos xdx ýsin x C D.

1 1

x ex e dx C x

 ý

 

Câu 19. Đồ thị cÿa hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. y ý x 33 x B. y ý 3 x 42 x 2 C. y ý   x 33 x D. y ý   x 43 x 2

Câu 20. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , bi¿t điểm M 2;1 là điểm biểu diễn số phāc z. Phần thực cÿa z bằng A. 1 B. 2 C. -1 D. - Câu 21. Cho số phāc 1 i z 4 2 i. Tìm môđun cÿa số phāc w z 3.

A. 5 B. 25 C. 10 D. 7

Câu 22. Cho  

2

1

 4 ( ) 2 f x ý x dx 1. Khi đó

2

1

 f x dx ( ) bằng:

####### A. 3 B. 4 C. 1 D. - 1

Câu 23. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 có thể lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau. A. 60 B. 40 C. 120 D. 6

Câu 35. Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SD aSD vuông góc với mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ). Tính góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng SBD

A. arcsin 1 4

####### B. 300 C. 450 D. 600

Câu 36. Trên giá sách có 4 quyển sách Toán, 3 quyển sách Văn và 2 quyển sách Ti¿ng Anh (các quyển sách đôi một khác nhau). Lấy ngẫu nhiên 3 quyển sách. Tính xác suất để trong ba quyển sách lấy ra có ít nhất một quyển là Toán.

A. 10 21

####### B. 3

####### 4

####### C. 2

####### 7

####### D. 37

####### 42

Câu 37. Có bao nhiêu số phāc z thỏa mãn điÁu kiện z z 2 10 15 i? A. 3 B. 1 C. 4 D. 2 Câu 38. Trong không gian Oxyz , mặt cầu ( ) S có tâm I ( 1; 2;1) và ti¿p xúc với mặt phẳng ( ) : P x    ý 2 y 2 z 2 0 có phương trình là: A. ( ) : ( S x      ý1) 2 ( y 2) 2 ( z 1) 29 B. ( ) : ( S x      ý1) 2 ( y 2) 2 ( z 1) 23 C. ( ) : ( S x      ý1) 2 ( y 2) 2 ( z 1) 29 D. ( ) : ( S x      ý1) 2 ( y 2) 2 ( z 1) 23 Câu 39. Cho hình lăng trụ đāng ABC A B C. ' ' '. Cạnh bên AA 'ý a. ABC là tam giác vuông tại ABC ý 2 a , AB ý a 3 (tham khảo hình vẽ). Tính khoảng cách từ đỉnh A đ¿n mặt phẳng ( ' A BC ).

####### A. 7

####### 21

a B. 21 21

a C. 3 7

a D. 21 7

a

Câu 40. Cho hàm số 2

####### 1 2

####### ( )

####### 1 2

x khi x f x x khi x

ü ó ýý þ þ

. Giá trị cÿa tích phân 1

e f (1 2 ln ) xdx x

####### 

 bằng

####### A. 47

####### 6

####### B. 31

####### 6

####### C. 79

####### 12

####### D. 47

####### 12

Câu 41. Cho hình chóp S ABC. có SA SB SC a 3 , đáy ABC là tam giác cân tại A với AB a BAC , 1200 ( a là số dương cho trước). Diện tích mặt cầu ngoại ti¿p hình chóp S ABC. là

A. 9 a 2 B.

####### 9 2

####### 2

a C. 3 a 2 D. 9 2 8

a

Câu 42. Cho hàm số f x , đồ thị cÿa hàm số y f x ' là đường cong trong hình vẽ bên. Giá trị nhỏ nhất

cÿa hàm số g x f 3 x 9 x trên đoạn 1; 4 3

bằng

A. f 0 B. f 3 9 C. f 3 9 D. f 4 12 Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho điểm A (2; 2; 1) và mặt phẳng ( ) : 2 P x    ý 2 y z 3 0 và đường thẳng

: 11 1 1 2

d x ýý y z , gọi  là đường thẳng đi qua điểm A , cắt đường thẳng d và song song với mặt phẳng ( P ).

Phương trình cÿa đường thẳng  là

A. 221 3 3 2

x  ýý yz  

####### B. 2 2 1

####### 2 3 2

x  ýý yz   C. 2 2 1 3 7 20

x  ýý yzD. 2 2 1 3 7 20

x  ýý yz

Câu 44. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho āng với mỗi y có không quá 5 số nguyên x thỏa mãn

ø 5 x  2  5 5ùø x  ü y ù 0?

####### A. 625 B. 623 C. 624 D. 631

Câu 45. Cho hình chóp S ABC. có đáy là tam giác vuông cân tại A. AB ý 1 , đường thẳng SA vuông góc với

mặt phẳng chāa đáy. Gọi M là trung điểm cÿa cạnh AB , góc giữa mặt phẳng ( SBC ) và mặt phẳng( SMC ) bằng 

thỏa mãn sin 1 3

ý. Tính thể tích cÿa khối chóp S ABC..

####### A. 2

####### 3

####### B. 1

####### 6

####### C. 1

####### 3

####### D. 3

####### 6

Câu 46. Xét các số phāc z , w thỏa mãn | z    ý2 | 2 | z 2 | i 26 và | w 3 2 | | w 3 6 |  ý   i i. Khi | z w | đạt giá trị nhỏ nhất thì | | z bằng A. 2 1  B. 1  2 C. 1 5

####### D. 1

####### 5

BẢNG ĐÁP ÁN

####### 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

####### 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

####### 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

####### 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

####### 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

Was this document helpful?

Đề Nam Định 2021 - Đề thi thử toán tốt nghiệp Nam Định 2022

Course: Toán cao cấp (AMATH1)

34 Documents
Students shared 34 documents in this course
Was this document helpful?
Trang 1
SỞ GD & ĐT NAM ĐỊNH
ĐÀ CHÍNH THĀC
(Đề thi gồm 6 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 Câu trc nghim)
Câu 1. Nghim cÿa phương trình
2
3 9
xý
A.
4xý
B.
4xý
C.
3xý
D.
3xý
Câu 2. Đồ th hàm s
1
1
x
yx
ý
ct trc Oy tại điểm có tọa độ là:
A.(0;-1) B. (1;1) C. (0;1) D. (1;0)
Câu 3. Cho hàm s có bng bi¿n thiên như hình vẽ sau:
Hàm s đã cho đồng bi¿n trên khong
A.
( 2;2)
B.
C.
( ; 1)
D.
( ;2)
Câu 4. Trong không gian Oxyz, hình chi¿u vuông góc cÿa
1;3;5M
lên mt phng tọa độ
Oxy
là điểm có
tọa độ:
A.
1;0;5
B.
0;0;5
C.
1;3;0
D.
0;3;5
Câu 5. Phương trình đường tim cn ngang cÿa đồ th hàm s
3 5
4 7
x
yx
ý
là:
A.
3
5
xý
B.
5
4
yý
C.
3
4
yý
D.
7
4
xý
Câu 6. Cho khi tr có diện tích đáy
3B
và chiÁu cao
4h
. Th tích khối lăng trụ đã cho bằng
A. 12 B. 4 C. 6 D. 36
Câu 7. S phāc nghịch đảo cÿa
3 4z iý
là:
A.
3 4
25 25 i
B.
3 4i
C.
3 4i
D.
3 4
25 25 i
Câu 8. Nghim cÿa phương trình
2
log ( 7) 5xý
là:
A.
3xý
B.
25xý
C.
18xý
D.
39xý
Câu 9. Hàm s nào dưới đây đồng bi¿n trên khong
;
?
A.
33y x x
B.
1
2
x
yx
C.
1
3
x
yx
D.
33y x x
Câu 10. Cho hàm s
( )y f xý
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Mệnh đÁ nào sau đây là đúng:
A.Hàm s đạt cực đại ti
2xý
C. Hàm s đạt cc tiu ti
2xý
C.Hàm s đạt cc tiu ti
0xý
D. Hàm s đạt cực đại ti
4xý