Skip to document

Wwwwa afijaf;iadsfij alsfjdfdf adfijoaidfa iiajfd

This is a description about the documents I uploaded. thank you for re...
Course

Math I (MI1012)

308 Documents
Students shared 308 documents in this course
Academic year: 2019/2020
Uploaded by:

Comments

Please sign in or register to post comments.

Preview text

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Vấn đề 1. TẬP XÁC ĐỊNH

Câu 1. Tìm tập xác định D của hàm số

2019
.

sin

yx

A. D . B.

D \ 0 .  

C.

D \ ,  k k  . 

D.
D \ ,.
2
 
    
 

k k

Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số

1 sin . cos 1

x y x

A. D . B.
D \ ,.
2
 
    
 

k k

C.

D \ ,  k k  . 

D.

D \ 2 ,  k k  . 

Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số

1
.

sin 2

 
  
 

y

x

A.
D \ ,.
2
  
   
 

k k Z

B.

D \ ,  k k   Z .

C.

D \ 1 2 , .

2
  
    
 

k k Z

D.

D \ 1 2 ,   k k   Z .

Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số

1
.

sin cos

y x x

A. D . B.
D \ ,.
4
 
    
 

k k

C.
D \ 2 ,.
4
 
    
 

k k

D.

D \ ,.
4
 
    
 

k k

Câu 5. Hàm số

1 1

tan cot sin cos

y x x     x x không xác định trong khoảng nào

trong các khoảng sau đây?

A.
2 ; 2
2
 
 
  
 

k k

với k  . B.

3
2 ; 2
2
  
 
   
 

k k

với k  .

C.
2 ; 2
2
  
 
 
 
 

k k

với k  . D.

 k 2 ;2  k 2 

với

k  .

Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số

cot 2 sin 2. 4

 
   
 

y x x

A.
D \ ,.
4
 
    
 

k k

B. D .

C.
D \ ,.
8 2
  
    
 

k k

D. D .

Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số

2 3tan. 2 4

 
 
 
 

x y

A.
3
D \ 2 ,.
2
 
    
 

k k

B.

D \ 2 ,.
2
 
    
 

k k

C.
3
D \ ,.
2
 
    
 

k k

D.

D \ ,.
2
 
    
 

k k

Câu 8. Hàm số

cos

1 tan

x y x không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau

đây?

A.
3
2 ; 2
2 4
 
 
 
 
 
 

k k

với k  . B.

2 ; 2
2 2
 
 
 
  
 
 

k k

với k  .

C.
3 3
2 ; 2
4 2
 
 
 
   
 

k k

với k  . D.

3
2 ; 2
2
  
 
   
 

k k

với

k  .

Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số

2

3tan 5 . 1 sin

x y x

A.
D \ 2 ,.
2
 
    
 

k k

B.

D \ ,.
2
 
    
 

k k

C.

D \  k k , . 

D.

D \  k k 2 , . 

Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số

y x  sin 2.

A. D . B.

D 2; .   

C.

D 0;2 . 

D. D .

Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số

y x  sin 2.

A.
D .
B.

\ , k k  .

C.

D 1;1 .  

D.
D .

Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số

1
.

1 sin

y x

A.

y x x sin cos. B.

3 sin .cos. 2

 
   
 

y x x

C.

2

tan . tan 1

x y x D.

3 y x x cos sin.

Câu 21. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A.

2 y x x cos sin . B.

y x x sin cos .

C.

y cos. x D.

y x x sin .cos.

Câu 22. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?

A.

y x cot 4. B.

sin 1 . cos

x y x C.

2 y x tan. D.

y x cot.

Câu 23. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A.

sin. 2

 
   
 

y x

B.

2 y x sin. C.

cot . cos

x y x D.

tan . sin

x y x

Câu 24. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A.

2 y  1 sin. x B.

2 y x x cot .sin.

C.

2 y x x x  tan2 cot . D.

y  1 cot tan. x x

Câu 25. Cho hàm số

f x  sin 2 x

 

2 g x tan. x Chọn mệnh đề đúng

A.

f x  

là hàm số chẵn,

g x  

là hàm số lẻ.

B.

f x  

là hàm số lẻ,

g x  

là hàm số chẵn.

C.

f x  

là hàm số chẵn,

g x  

là hàm số chẵn.

D.

f x  

g x  

đều là hàm số lẻ.

Câu 26. Cho hai hàm số

 

2

cos

1 sin 3

x f x x

 

2

sin 2 cos

2 tan

x x g x x. Mệnh đề nào

sau đây là đúng?

A.

f x  

lẻ và

g x  

chẵn. B.

f x  

g x  

chẵn.

C.

f x  

chẵn,

g x  

lẻ. D.

f x  

g x  

lẻ.

Câu 27. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?

A.

3

1
.

sin

yx B.

sin. 4

 
   
 

y x

C.

2 cos. 4

 
   
 

y x

D.

y  sin 2. x

Câu 28. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Đồ thị hàm số

y x sin đối xứng qua gốc tọa độ O.

B. Đồ thị hàm số

y x cos đối xứng qua trục

Oy.

C. Đồ thị hàm số

y x tan đối xứng qua trục

Oy.

D. Đồ thị hàm số

y x tan đối xứng qua gốc tọa độ

O.

Câu 29. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A.

2cos sin 2 .

2
 
    
 

y x x

B.

sin sin. 4 4

   
   
   
   

y x x

C.

2 sin sin. 4

 
   
 

y x x

D.

y x  sin  cos. x

Câu 30. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A.

4 cos. 3

 
  
 
 

y x x

B.

2019 cos. 2

 
  
 
 

y x x

C.

2020 y 2019 cos sin . xx D.

2019 2020 y tan x sin. x

Vấn đề 3. TÍNH TUẦN HOÀN

Câu 31. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Hàm số

y x sin

tuần hoàn với chu kì 2 .

B. Hàm số

y x cos

tuần hoàn với chu kì 2 .

C. Hàm số

y x tan

tuần hoàn với chu kì 2 .

D. Hàm số

y x cot

tuần hoàn với chu kì .

Câu 32. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?

A.

y x sin B.

y x x  sin C.

y x x  cos. D

sin .

x y x

Câu 33. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không tuần hoàn?

A.

y x cos. B.

y x cos. C.

2 y x x  cos . D.

1
.

sin 2

yx

Câu 34. Tìm chu kì T của hàm số

sin 5. 4

 
   
 

y x

A.
2
.
5
T 
B.
5
.
2
T 
C.
.
2
T 
D.
.
8
T 

Câu 35. Tìm chu kì T của hàm số

cos 2016. 2

 
   
 

x y

A. T 4 . B. T 2 . C. T 2 . D. T .

Câu 36. Tìm chu kì T của hàm số

 

1

sin 100 50. 2

y   x  

A.
1
.
50
T 
B.
1
.
100
T 
C.
.
50
T 
D.

2

T 200 .
C.

y tan 2 1 . x  

D.

y x x cos sin.

Câu 49. Hàm số nào sau đây có chu kì khác 2 ?
A.

3 y x cos. B.

sin cos. 2 2

x x y

C.

 

2 y sin x . D.

2 cos 1. 2

 
 
 
 

x y

Câu 50. Hai hàm số nào sau đây có chu kì khác nhau?

A.

y x cos và

cot. 2

x y

B.

y x sin và

y x tan 2.

C.

sin 2

x y

cos. 2

x y

D.

y x tan 2 và

y x cot 2.

Vấn đề 4. TÍNH ĐƠN ĐIỆU

Câu 51. Cho hàm số

y x sin . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

;
2
 
 
 

, nghịch biến trên khoảng

3
;
2
 
 
 
.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

3
;
2 2
  
 
 

 , nghịch biến trên khoảng

;
2 2
  
 
 
.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

0;
2
 
 

 , nghịch biến trên khoảng

;
2
  
 
 .

D. Hàm số đồng biến trên khoảng

;
2 2
  
 
 

, nghịch biến trên khoảng

3
;
2 2
 
 
 
.

Câu 52. Với

31 33
;
4 4
  
 
 

x

, mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số

y x cot nghịch biến. B. Hàm số

y x tan nghịch biến.

C. Hàm số

y x sin đồng biến. D. Hàm số

y x cos nghịch biến.

Câu 53. Với

0;
4
 
 
 

x

, mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Cả hai hàm số

y sin 2 x

y  1 cos2 x đều nghịch biến.

B. Cả hai hàm số

y sin 2 x

y  1 cos2 x đều đồng biến.

C. Hàm số

y sin 2 x nghịch biến, hàm số

y  1 cos2 x đồng biến.

D. Hàm số

y sin 2 x đồng biến, hàm số

y  1 cos2 x nghịch biến.

Câu 54. Hàm số

y x sin 2 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?

A.
0;
4
 
 
 
. B.
;
2
 
 
 
. C.
3
;
2
 
 
 
. D.
3
;
2
 
 
 
.

Câu 55. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng

;
3 6
  
 
 ?
A.

tan 2 6

 
   
 

y x

. B.

cot 2 6

 
   
 

y x

.

C.

sin 2 6

 
 
 
 

y x

. D.

cos 2 6

 
 
 
 

y x

.

Vấn đề 5. ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC

Câu 56. Đồ thị hàm số

cos 2

 
 
 
 

y x

được suy từ đồ thị

 C 

của hàm số

y x cos

bằng cách:

A. Tịnh tiến

 C 

qua trái một đoạn có độ dài là

.
2

B. Tịnh tiến

 C 

qua phải một đoạn có độ dài là

.
2

C. Tịnh tiến

 C 

lên trên một đoạn có độ dài là

.
2

D. Tịnh tiến

 C 

xuống dưới một đoạn có độ dài là

.
2

Câu 57. Đồ thị hàm số

y x sin được suy từ đồ thị

 C 

của hàm số

y x cos bằng

cách:

A. Tịnh tiến

 C 

qua trái một đoạn có độ dài là

.
2

B. Tịnh tiến

 C 

qua phải một đoạn có độ dài là

.
2

C. Tịnh tiến

 C 

lên trên một đoạn có độ dài là

.
2

D. Tịnh tiến

 C 

xuống dưới một đoạn có độ dài là

.
2

Câu 58. Đồ thị hàm số

y x sin được suy từ đồ thị

 C 

của hàm số

y x cos 1

bằng cách:

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.
2

cos. 3

x y

B.

2

sin. 3

x y

C.

3

cos. 2

x y

D.

3

sin. 2

x y

Câu 62. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số

được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.

sin. 4

 
   
 

y x

B.

3

cos. 4

 
   
 

y x

C.

2 sin. 4

 
   
 

y x

D.

cos. 4

 
   
 

y x

Câu 63. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số

được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.

sin. 4

 
   
 

y x

B.

cos. 4

 
   
 

y x

C.

2 sin. 4

 
   
 

y x

D.

2 cos. 4

 
   
 

y x

Câu 64. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số

được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.

y x sin. B.

y x sin. C.

y x sin. D.

y x sin.

Câu 65. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số

được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.

y x cos. B.

y cos x C.

y x cos. D.

y x cos.

Câu 66. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số

được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.

y x sin. B.

y x sin. C.

y x cos. D.

y x cos.

Câu 67. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số

được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.

y  1 sin. x B.

y x sin . C.

y  1 cos x . D.

y  1 sin x .

Vấn đề 6. GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT

Câu 71. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số

y x 3sin 2.

A.

M m 1, 5. B.

M m 3, 1.

C.

M m 2, 2. D.

M m 0, 2.

Câu 72. Tìm tập giá trị T của hàm số

y 3cos2 5. x

A.

T   1;1 .

B.

T   1;11 .

C.

T 2;8 .

D.

T 5;8 .

Câu 73. Tìm tập giá trị T của hàm số

y  5 3sin. x

A.

T   1;1 .

B.

T   3;3 .

C.

T 2;8 .

D.

T 5;8 .

Câu 74. Cho hàm số

2sin 2 3

 
   
 

y x

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.

y 4,    x. B.

y x    4,.

C.

y x    0,. D.

y x    2,.

Câu 75. Hàm số

y  5 4sin 2 cos2 x x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?

A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.

Câu 76. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số

y  2 sin 2016 2017 x  

.
A.

m 2016 2. B. m  2. C. m 1. D.

m 2017 2.

Câu 77. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số

1
.

cos 1

y x

A.
1
.
2

m

B.

1
.
2

m

C. m 1. D. m  2.

Câu 78. Gọi

M m , lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

y x x sin cos . Tính P M m  .

A. P 4. B.
P 2 2.
C.
P  2.
D. P 2.

Câu 79. Tập giá trị T của hàm số

y sin 2017 cos2017. xx

A.

T   2;2 .

B.

T   4034;4034 .

C.
  2; 2 .
 
T
D.
0; 2 .
 
T

Câu 80. Hàm số

sin sin 3

 
   
 

y x x

có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 81. Hàm số

4 4 y x x sin cos đạt giá trị nhỏ nhất tại 0

x x  . Mệnh đề nào sau

đây là đúng?

A. 0

x k k  2 ,  . B. 0

x k k  ,  .

C. 0

x k k   2 ,  . D.

0 ,.
2

x k k     

Câu 82. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số

y  1 2 cos3. x

A.

M m 3, 1. B.

M m 1, 1.

C.

M m 2, 2. D.

M m 0, 2.

Câu 83. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số

2 4sin 2 sin 2. 4

 
    
 

y x x

A.
M  2.
B.
M  2 1.
C.
M  2 1.
D.
M  2 2.

Câu 84. Tìm tập giá trị T của hàm số

6 6 y x x sin cos .

A.

T 0;2 .

B.
1
;.
2
 
 
 
T
C.
1
;.
4
 
 
 
T
D.
1
0;.
4
 
 
 
T

Câu 85. Cho hàm số

4 4 y x x cos sin . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.

y x    2,. B.

y x    1,. C.

y  2,    x. D.

2
,.
2

y     x

Câu 86. Hàm số

2 y  1 2cos x đạt giá trị nhỏ nhất tại 0

x x  . Mệnh đề nào sau đây

là đúng?

A. 0

x k k   2 ,  . B.

0 ,.
2

x k k     

C. 0

x k k  2 ,  . D. 0

x k k  ,  .

Câu 87. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số

2 2 y x sin 2cos . x

A.

M m 3, 0. B.

M m 2, 0. C.

M m 2, 1. D.

M m 3, 1.

A. 28 tháng 5. B. 29 tháng 5. C. 30 tháng 5. D. 31 tháng 5.

Câu 100. Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h

(mét) của mực nước trong kênh được tính tại thời điểm t (giờ) trong một ngày bởi

công thức

3cos 12. 8 4

 
   
 

t h

Mực nước của kênh cao nhất khi:

A. t  13 (giờ). B. t  14 (giờ). C. t  15 (giờ). D. t  16

(giờ).

ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Vấn đề 1. TẬP XÁC ĐỊNH

Câu 1. Tìm tập xác định D của hàm số

2019
.

sin

yx

A. D . B.

D \ 0 .  

C.

D \ ,  k k  . 

D.
D \ ,.
2
 
    
 

k k

Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi

sin 0 x    x k k ,  .

Vật tập xác định

D \ ,  k k  . 

Chọn C

Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số

1 sin . cos 1

x y x

A. D . B.
D \ ,.
2
 
    
 

k k

C.

D \ ,  k k  . 

D.

D \ 2 ,  k k  . 

Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi

cos 1 0 cos 1 x    x x k k    2 ,   .

Vậy tập xác định

D \ 2 ,  k k  . 

Chọn D

Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số

1
.

sin 2

 
  
 

y

x

A.
D \ ,.
2
  
   
 

k k Z

B.

D \ ,  k k   Z .

C.

D \ 1 2 , .

2
  
    
 

k k Z

D.

D \ 1 2 ,   k k   Z .

Lời giải. Hàm số xác định

sin 0 ,. 2 2 2

  
 
 
          
 

x x k x k k

Vậy tập xác định

D \ ,.
2
 
    
 

k k

Chọn C

Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số

1
.

sin cos

y x x

A. D . B.
D \ ,.
4
 
    
 

k k

C.
D \ 2 ,.
4
 
    
 

k k

D.

D \ ,.
4
 
    
 

k k

Lời giải. Hàm số xác định

sin cos 0 tan 1 ,. 4

x x    x x k k       

Vậy tập xác định

D \ ,.
4
 
    
 

k k

Chọn D

Câu 5. Hàm số

1 1

tan cot sin cos

y x x     x x không xác định trong khoảng nào

trong các khoảng sau đây?

A.
2 ; 2
2
 
 
 
 

k k

với k  . B.

3
2 ; 2
2
  
 
 
 
 

k k

với k  .

C.
2 ; 2
2
  
 
   
 

k k

với k  . D.

 k 2 ;2  k 2 

với

k  .

Lời giải. Hàm số xác định

sin 0 sin2 0 2 ,. cos 0 2

 
       
 

x k x x k x k x

Ta chọn

3
3
2

k     x

nhưng điểm

3
2

thuộc khoảng

 k 2 ;2  k 2 

.

Vậy hàm số không xác định trong khoảng

 k 2 ;2  k 2 

. Chọn D

Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số

cot 2 sin 2. 4

 
   
 

y x x

A.
D \ ,.
4
 
    
 

k k

B. D .

C.
D \ ,.
8 2
  
    
 

k k

D. D .

Lời giải. Hàm số xác định

sin 2 0 2 ,. 4 4 8 2

   
 
        
 
 

k x x k x k

A.
D \ 2 ,.
2
 
    
 

k k

B.

D \ ,.
2
 
    
 

k k

C.

D \  k k , . 

D.
cos x  1 sin 0 x    x k k ,  .

Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi

2 1 sin x  0 và tan x xác định

2 sin 1 cos 0 ,. cos 0 2

 
      
 

x x x k k x

Vậy tập xác định

D \ ,.
2
 
    
 

k k

Chọn B

Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số

y x  sin 2.

A. D . B.

D 2; .   

C.

D 0;2 . 

D. D .

Lời giải. Ta có

 1 sin 1 x    1 sin 2 3, x      x.

Do đó luôn tồn tại căn bậc hai của sin 2 x  với mọi x  .

Vậy tập xác định D . Chọn A

Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số

y x  sin 2.

A. D . B.

\ , k k  .

C.

D 1;1 .  

D.
D .

Lời giải. Ta có

 1 sin 1 x     3 sin 2 1, x      x.

Do đó không tồn tại căn bậc hai của sin 2. x

Vậy tập xác định D . Chọn D

Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số

1
.

1 sin

y x

A.

D \ ,  k k  . 

B.
D \ ,.
2
 
    
 

k k

C.
D \ 2 ,.
2
 
    
 

k k

D. D .

Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi 1 sin 0 sin 1. x   x

 *

Mà  1 sin 1 x  nên

 * sin 1 2 ,.

2

x x k k       

Vậy tập xác định

D \ 2 ,.
2
 
    
 

k k

Chọn C

Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số

y  1 sin 2 x  1 sin 2 . x

A. D . B. D .
C.
5
D 2 ; 2 ,.
6 6
 
 
 
   
 
 

k k k

D.

5 13 D 2 ; 2 ,. 6 6

 
 
 
   
 
 

k k k

Lời giải. Ta có

1 sin 2 0 1 sin 2 1 ,. 1 sin 2 0

  
      
  

x x x x

Vậy tập xác định D . Chọn B

Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số

2 5 2cot sin cot. 2

 
      
 

y x x x

A.
D \ ,.
2
  
   
 
 

k k

B.

D \ ,.
2
 
    
 

k k

C. D . D.

D \ ,  k k  . 

Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi các điều kiện sau thỏa mãn đồng thời

2 5 2cot sin 0 x x   ,

cot 2

 
  
 

x

xác định và cot x xác định.

 Ta có

2 2cot 02 5 2cot sin 0,. 1 sin 1 5 sin 0

 
       
      

x x x x x x

cot 2

 
  
 

x

xác định

sin 0 ,. 2 2 2

  
 
 
          
 

x x k x k k

 cot x xác định

sin 0 x    x k k ,  .

Do đó hàm số xác định

2 ,.
2
 
  
   
 

x k k x k

x k

Vậy tập xác định

D \ ,.
2
  
   
 
 

k k

Chọn A

Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số

tan cos. 2

 
 
 

y x

A.
D \ ,
2
 
    
 

k k

. B.

D \ 2 ,
2
 
    
 

k k

.

C. D. D.

D \ ,  k k   

.

Lời giải. Hàm số xác định khi và chỉ khi

.cos cos 1 2 2 2

 

x k    x k  

.

 *

Do k   nên

 * cos x  1 sin 0 x x k k    ,  .

Vậy tập xác định

D \ ,  k k  . 

Chọn D

Was this document helpful?

Wwwwa afijaf;iadsfij alsfjdfdf adfijoaidfa iiajfd

Course: Math I (MI1012)

308 Documents
Students shared 308 documents in this course
Was this document helpful?
www.thuvienhoclieu.com
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Vấn đề 1. TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2019.
sin
yx
A.
D .
B.
D \ 0 .
C.
D \ , .
k k
D.
D \ , .
2
k k
Câu 2. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1 sin .
cos 1
x
yx
A.
D .
B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ , .
k k
D.
D \ 2 , .
k k
Câu 3. Tìm tập xác định
D
của hàm số
A.
D \ , .
2
k k Z
B.
D \ , .
k k Z
C.
D \ 1 2 , .
2
k k Z
D.
D \ 1 2 , .
k k Z
Câu 4. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1.
sin cos
yx x
A.
D .
B.
D \ , .
4
k k
C.
D \ 2 , .
4
k k
D.
D \ , .
4
k k
Câu 5. Hàm số
1 1
tan cot sin cos
y x x x x
không xác định trong khoảng nào
trong các khoảng sau đây?
A.
với
.k
B.
3
2 ; 2
2
k k
với
.k
C.
2 ; 2
2
k k
với
.k
D.
2 ;2 2
k k
với
.k
www.thuvienhoclieu.com Trang 1